Characters remaining: 500/500
Translation

giản chính

Academic
Friendly

Từ "giản chính" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho biên chế, cấu tổ chức của một tổ chức (như cơ quan, công ty, trường học) trở nên gọn nhẹ hơn, tức là giảm bớt số lượng người làm việc, nhưng vẫn đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý tổ chức, hành chính, hoặc cải cách.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công ty đang tiến hành giản chính bộ máy để tiết kiệm chi phí."

    • đây, "giản chính" có nghĩagiảm số lượng nhân viên nhưng vẫn đảm bảo hoạt động của công ty.
  2. Câu nâng cao: "Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách giản chính bộ máy nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả công việc."

    • Câu này nói về việc chính phủ cải cách các cơ quan của nhà nước để hoạt động tốt hơn, đồng thời giảm bớt nhân sự.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Giản" có nghĩagiảm bớt, đơn giản hóa.
  • "Chính" trong từ này có thể hiểu liên quan đến sự đúng đắn, chính xác trong việc tổ chức.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cải cách: Thay đổi để tốt hơn, có thể bao gồm việc giản chính nhưng không chỉ giới hạnviệc giảm bớt nhân sự.
  • Tinh giản: Cũng có nghĩalàm cho gọn nhẹ hơn, tập trung vào việc loại bỏ những phần thừa thãi để hiệu quả hơn.
  • Cắt giảm: Giảm bớt chi phí, số lượng nhân viên nhưng có thể không đảm bảo hiệu quả công việc như "giản chính".
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giản chính" có thể được hiểu rộng hơn làm cho công việc hoặc quy trình trở nên đơn giản hơn không nhất thiết phải giảm số lượng người, nhưng trong hầu hết các trường hợp, liên quan đến việc tối ưu hóa nguồn lực.
Kết luận:

"Giản chính" một thuật ngữ quan trọng trong quản lý tổ chức, giúp cho người học tiếng Việt hiểu hơn về cách thức tổ chức cải cách trong các cơ quan, doanh nghiệp.

  1. Làm cho biên chế bớt người vẫn bảo đảm công tác.

Comments and discussion on the word "giản chính"